Có 4 kết quả:

闊佬 kuò lǎo ㄎㄨㄛˋ ㄌㄠˇ闊老 kuò lǎo ㄎㄨㄛˋ ㄌㄠˇ阔佬 kuò lǎo ㄎㄨㄛˋ ㄌㄠˇ阔老 kuò lǎo ㄎㄨㄛˋ ㄌㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wealthy person
(2) millionaire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 闊佬|阔佬[kuo4 lao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wealthy person
(2) millionaire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 闊佬|阔佬[kuo4 lao3]

Bình luận 0